Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rand


rand [rand rands] BrE [rænd] NAmE [rænd] in South Africa, commonly [rɑːnt] NAmE [rɑːnt] noun (pl. rand)
1. countable the unit of money in the Republic of South Africa
2. the Randsingular (in South Africa) a large area around Johannesburg where gold is mined and where there are many cities and towns

Word Origin:
from the Rand, the name of a goldfield district near Johannesburg, South Africa.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.