Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rainforest



rain·for·est [rainforest rainforests] BrE [ˈreɪnfɒrɪst] NAmE [ˈreɪnfɔːrɪst] NAmE [ˈreɪnfɑːrɪst] noun countable, uncountable
a thick forest in tropical parts of the world that have a lot of rain
the Amazon rainforest
compare cloud forest

Example Bank:
The Amazon rainforest is home to 30% of all known plant and animal species.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.