Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rail something in


ˌrail sth ˈin/ˈoff derived
to separate an area or object from others by placing rails around it
The machine was railed off as a safety precaution.
Main entry:railderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.