Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
radioactivity



radio·activ·ity BrE [ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti] ; NAmE [ˌreɪdioʊækˈtɪvəti] noun uncountable
the study of radioactivity
a rise in the level of radioactivity
Main entry:radioactivederived

Related search result for "radioactivity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.