Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rack your brains


rack your ˈbrain(s) idiom
to think very hard or for a long time about sth
She racked her brains, trying to remember exactly what she had said.
Main entry:rackidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.