Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
racetrack


race·track [racetrack racetracks] BrE [ˈreɪstræk] NAmE [ˈreɪstræk] noun
1. a track for races between runners, cars, bicycles, etc
You can't cross the road— it's like a racetrack.
2. (NAmE) (BrE race·course)a track where horses race and the buildings, etc. that are connected with it
See also:racecourse

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.