Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
racehorse



race·horse [racehorse racehorses] BrE [ˈreɪshɔːs] NAmE [ˈreɪshɔːrs] noun
a horse that is bred and trained to run in races

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racehorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.