Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quiche



quiche [quiche quiches] BrE [kiːʃ] NAmE [kiːʃ] noun countable, uncountable
an open ↑pie filled with a mixture of eggs and milk with meat, vegetables, cheese, etc
a mushroom quiche
compare flan, ↑tart

Word Origin:
French, from Alsatian dialect Küchen; related to German Kuchen ‘cake’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.