Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quart



quart [quart quarts] BrE [kwɔːt] NAmE [kwɔːrt] noun (abbr.qt)
a unit for measuring liquids, equal to 2 pints or about 1.14 litres in the UK and Canada, and 0.94 of a litre in the US
Idiom:put a quart into a pint pot

Word Origin:
Middle English: from Old French quarte, from Latin quarta (pars) ‘fourth (part)’, from quartus ‘fourth’, from quattuor ‘four’.

Related search result for "quart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.