Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pyrites


pyr·ites f18 BrE [paɪˈraɪtiːz] NAmE [pəˈraɪtiːz] noun uncountable
a shiny yellow mineral that is made up of ↑sulphur and a metal such as iron
iron/copper pyrites

Word Origin:
[pyrites] late Middle English (denoting a mineral used for kindling fire): via Latin from Greek puritēs ‘of fire’, from pur ‘fire’.

Related search result for "pyrites"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.