Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put something into something


ˌput sth ˈinto sth derived
1. to add a quality to sth
He put as much feeling into his voice as he could.
2. = put something in (6), (7)
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.