Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put somebody onto somebody


ˌput sb ˈonto sb/sth derived
1. to tell the police, etc. about where a criminal is or about a crime
What first put the police onto the scam?
2. to tell sb about sb/sth that they may like or find useful
Who put you onto this restaurant— it's great!
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.