Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put somebody off their stride


put sb off their ˈstride idiom
to make sb take their attention off what they are doing and stop doing it so well
The shouting from the back of the hall completely put me off my stride.
Main entry:strideidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.