Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
puppy



puppy [puppy puppies] BrE [ˈpʌpi] NAmE [ˈpʌpi] noun (pl. puppies) (also pup)
1. a young dog
a litter of puppies
a Labrador puppy
2. (old-fashioned, informal)a proud or rude young man
See also:pup

Word Origin:
late 15th cent. (denoting a lapdog): perhaps from Old French poupee ‘doll, plaything’; compare with ↑puppet, synonymous with dialect puppy (as in puppy-show ‘puppet show’).

Related search result for "puppy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.