Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
puncher



punch·er [puncher punchers] BrE [pʌntʃə(r)] ; NAmE [pʌntʃər] noun
He's one of boxing's strongest punchers.
Main entry:punchderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puncher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.