Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
punch something in


ˌpunch sthˈin | ˌpunch sth ˈinto sth derived
to put information into a computer by pressing the keys
He punched in the security code.
Main entry:punchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.