Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pump something out


ˌpump sthˈout derived
(informal)to produce sth in large amounts
loudspeakers pumping out rock music
Our cars pump out thousands of tonnes of poisonous fumes every year.
Main entry:pumpderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.