Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pull something down


I. ˌpull sthˈdown derived
1. to destroy a building completely
Syn: demolish
2. = pull something in
Main entry:pullderived
 
II. ˌpull sthˈin/ˈdown derived
(informal)to earn the large amount of money mentioned
Syn: make
I reckon she's pulling in over $100 000.
Main entry:pullderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.