Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
puff something out


ˌpuff sthˈout derived
to make sth bigger and rounder, especially by filling it with air
She puffed out her cheeks.
Main entry:puffderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.