Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
psycho


I. psy·cho [psycho psychos] BrE [ˈsaɪkəʊ] NAmE [ˈsaɪkoʊ] noun (pl. psy·chos)(informal)
a person who is mentally ill and who behaves in a very strange violent way
In his new film, he plays the part of a crazed psycho.
Don't let him drive— he's a complete psycho behind the wheel!

Word Origin:
1930s: abbreviation.
 
II. psy·cho adjective
Main entry:psychoderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "psycho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.