Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
proton


pro·ton [proton protons] BrE [ˈprəʊtɒn] NAmE [ˈproʊtɑːn] noun (physics)
a very small piece of matter (= a substance) with a positive electric charge that forms part of the ↑nucleus (= central part) of an atom
see also electron, ↑neutron

Word Origin:
1920s: from Greek, neuter of prōtos ‘first’.

Related search result for "proton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.