Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prophylactic


prophy·lac·tic [prophylactic prophylactics] adjective, noun BrE [ˌprɒfɪˈlæktɪk] NAmE [ˌproʊfəˈlæktɪk]
adjective (medical)
done or used in order to prevent a disease
prophylactic treatment

Word Origin:
late 16th cent.: from French prophylactique, from Greek prophulaktikos, from pro ‘before’ + phulassein ‘to guard’.
Derived Word:prophylactically
 
noun
1. (medical)a medicine, device or course of action that prevents disease
2. (NAmE, formal) = condom

Word Origin:
late 16th cent.: from French prophylactique, from Greek prophulaktikos, from pro ‘before’ + phulassein ‘to guard’.
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prophylactic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.