Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
promisingly


prom·is·ing·ly BrE [ˈprɒmɪsɪŋli] ; NAmE [ˈprɑːmɪsɪŋli] adverb
The day began promisingly with bright sunshine.
Main entry:promisingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.