Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prominently


prom·in·ent·ly BrE [ˈprɒmɪnəntli] ; NAmE [ˈprɑːmɪnəntli] adverb
The photographs were prominently displayed on her desk.
Problems of family relationships feature prominently in her novels.
Main entry:prominentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.