Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prisoner of conscience


ˌprisoner of ˈconscience [prisoner of conscience] BrE NAmE noun (pl. prisoners of conscience)
a person who is kept in prison because of his or her political or religious beliefs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.