Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
press cutting


ˈpress cutting [press cutting press cuttings] BrE NAmE (BrE) (also ˈpress clipping NAmE, BrE) noun
= cutting
See also:press clipping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.