Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
present-day


ˌpresent-ˈday BrE NAmE adjective only before noun
present-day fashions
present-day America
Main entry:present dayderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "present-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.