Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
present tense


ˌpresent ˈtense [present tense] BrE NAmE (also the present) noun usually singular (grammar)
the form of a verb that expresses an action that is happening now or at the time of speaking
See also:present


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.