Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
present arms


preˌsent ˈarms idiom
(of soldiers)to hold a ↑rifle vertical in front of the body as a mark of respect
Main entry:presentidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.