Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prepare the ground for something


prepare the ˈground (for sth) idiom
to make it possible or easier for sth to be achieved
The committee will prepare the ground for next month's meeting.
Early experiments with rockets prepared the ground for space travel.
Main entry:prepareidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.