Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prepaid


pre·paid [prepaid] BrE [ˌpriːˈpeɪd] NAmE [ˌpriːˈpeɪd] (BrE also ˌpre-ˈpay) adjective
paid for in advance
a prepaid mobile phone
A prepaid envelope is enclosed (= so you do not have to pay the cost of sending a letter).
See also:pre-pay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.