Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
precious metal


ˌprecious ˈmetal [precious metal] BrE NAmE noun countable, uncountable
a very valuable metal such as gold or silver
a craftsman in precious metals
coins made of precious metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.