Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pre-


pre- BrE [priː] NAmE [priː] prefix
(in verbs, nouns and adjectives)before
preheat
precaution
pre-war
preseason training (= before a sports season starts)
compare ante-, ↑post-

Word Origin:
[pre-] from Latin prae-.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.