Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prawn



prawn [prawn prawns prawned prawning] BrE [prɔːn] NAmE [prɔːn] noun countable, uncountable (especially BrE) (NAmE usually shrimp)
a ↑shellfish with ten legs and a long tail, that can be eaten. Prawns turn pink when cooked.
See also:shrimp

Word Origin:
late Middle English: of unknown origin.

Example Bank:
For this recipe you need 250g of peeled king prawns.

Related search result for "prawn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.