Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pram



pram [pram prams] BrE [præm] NAmE [præm] (BrE) (NAmE ˈbaby carriage) noun
a small vehicle on four wheels for a baby to go out in, pushed by a person on foot
See also:baby carriage

Word Origin:
late 19th cent.: contracted abbreviation of ↑perambulator.

Example Bank:
She was pushing her baby along in a pram.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.