Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
power down


ˌpower ˈdown | ˌpower sthˈdown derived
to stop a machine, especially a computer, by turning off the electricity supply
We were told to power down at 9.45.
Log off or power down your system.
Opp: power something up
related noun power-down
Main entry:powerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.