Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pour something into something


ˌpour sth ˈinto sth derived
to provide a large amount of money for sth
The government has poured millions into the education system.
Main entry:pourderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.