Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pour out


ˌpour ˈout derived
when feelings or sb's words pour out they are expressed, usually after they have been kept hidden for some time
Wave after wave of pent-up emotion poured out.
The whole story then came pouring out.
Main entry:pourderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.