Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pounce on something


ˈpounce on/upon sth derived
to quickly notice sth that sb has said or done, especially in order to criticize it
Syn: seize on/upon
His comments were pounced upon by the press.
Main entry:pouncederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.