Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
positive vetting


ˌpositive ˈvetting [positive vetting] BrE NAmE noun uncountable, countable (BrE)
the process of checking everything about a person's background and character when they apply for a job in which they will have to deal with secret information, especially in the ↑civil service


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.