Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pork



pork BrE [pɔːk] NAmE [pɔːrk] noun uncountable
meat from a pig that has not been cured (= preserved using salt or smoke)
roast pork
pork chops
a leg of pork
compare bacon, ↑gammon, ↑ham (1)

Word Origin:
[pork] Middle English: from Old French porc, from Latin porcus ‘pig’.

Example Bank:
a bag of pork rinds
a packet of pork scratchings
roast leg of pork

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pork"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.