Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
popper


pop·per [popper poppers] BrE [ˈpɒpə(r)] NAmE [ˈpɑːpər] noun (BrE)
= press stud

Example Bank:
The popper keeps coming undone.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.