Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
poo


I. poo [poo poos] (also pooh)BrE [puː] NAmE [puː] (both BrE) noun uncountable, countable (also poop NAmE, BrE)
a child's word for the solid waste that is passed through the ↑bowels
Syn: faeces
dog poo
I want to do a poo!
See also:pooh poop
 
II. poo (also pooh)verb intransitive
Main entry:pooderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.