Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ponytail



pony·tail [ponytail ponytails] BrE [ˈpəʊniteɪl] NAmE [ˈpoʊniteɪl] noun
a bunch of hair tied at the back of the head so that it hangs like a horse's tail
compare pigtail

Example Bank:
She looked different with her hair scraped back into a high ponytail.
She usually has her hair in a ponytail.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.