Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
plosive


I. plo·sive [plosive plosives] BrE [ˈpləʊsɪv] NAmE [ˈploʊsɪv] noun (phonetics)
a speech sound made by stopping the flow of air coming out of the mouth and then suddenly releasing it, for example /[t] / and /[p] / in top

Word Origin:
late 19th cent.: shortening of ↑explosive.
 
II. plo·sive adjective
Main entry:plosivederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plosive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.