Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
played out


ˌplayed ˈout [played out] BrE NAmE adjective not before noun (informal)
no longer having any influence or effect
This country's world role is just about played out.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.