Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
plastic surgery


ˌplastic ˈsurgery [plastic surgery] BrE NAmE noun uncountable
medical operations to repair injury to a person's skin, or to improve a person's appearance

Example Bank:
She needs extensive plastic surgery to her face.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.