Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
plaster cast


ˈplaster cast [plaster cast plaster casts] BrE NAmE noun
1. (also cast)a case made of ↑plaster of Paris that covers a broken bone and protects it
2. a copy of sth, made from ↑plaster of Paris
They took a plaster cast of the teeth for identification purposes.
See also:cast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.