Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pinwheel



pin·wheel [pinwheel pinwheels pinwheeled pinwheeling] BrE [ˈpɪnwiːl] NAmE [ˈpɪnwiːl] noun (NAmE)
1. (BrE wind·mill)a toy with curved plastic parts that form the shape of a flower which turns round on the end of a stick when you blow on it
2. = Catherine wheel
See also:windmill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.