Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pinky


pinky [pinky pinkier pinkiest] (also pinkie)BrE [ˈpɪŋki] NAmE [ˈpɪŋki] noun (pl. pinkies)(NAmE, ScotE)
the smallest finger of the hand
a pinky ring (= worn on the smallest finger)
Syn: little finger

Word Origin:
early 19th cent.: partly from Dutch pink ‘the little finger’, reinforced by ↑pink, the colour.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.